Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
real time


noun
1. the actual time that it takes a process to occur
- information is updated in real time
Hypernyms:
time period, period of time, period
2. (computer science) the time it takes for a process under computer control to occur
Topics:
computer science, computing
Hypernyms:
time period, period of time, period


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.